Có 2 kết quả:

蹑蹀 niè dié ㄋㄧㄝˋ ㄉㄧㄝˊ躡蹀 niè dié ㄋㄧㄝˋ ㄉㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to walk with mincing steps

Từ điển Trung-Anh

to walk with mincing steps